KÍCH
THƯỚC
|
|
|
Kích
thước tổng thể (DxRxC)
|
mm
|
5672 x 1895 x 2530
|
Kích
thước lòng thùng (DxRxC)
|
mm
|
3450 x 1690 x 1530
|
Vệt
bánh trước / sau
|
mm
|
1470 / 1270
|
Chiều
dài cơ sở
|
mm
|
2810
|
Khoảng
sáng gầm xe
|
mm
|
160
|
TRỌNG
LƯỢNG
|
|
|
Trọng
lượng không tải
|
kg
|
2630
|
Tải
trọng
|
kg
|
1990
|
Trọng
lượng toàn bộ
|
kg
|
4815
|
Số
chỗ ngồi
|
Chỗ
|
03
|
ĐỘNG
CƠ
|
|
|
Tên
động cơ
|
|
HYUNDAI D4CB-CRDi
|
Loại
động cơ
|
|
Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng
nước, tăng áp – làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện
tử.
|
Dung
tích xi lanh
|
cc
|
2497
|
Đường
kính x hành trình piston
|
mm
|
91 x 96
|
Công
suất cực đại/ tốc độ quay
|
Ps/(vòng/phút)
|
130 / 3800
|
Mô
men xoắn/ tốc độ quay
|
Nm/(vòng/phút)
|
255/1500 – 3500
|
TRUYỀN
ĐỘNG
|
|
|
Ly
hợp
|
|
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.
|
Hộp
số
|
|
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi
|
Tỷ
số truyền chính
|
|
ih1=4,271; ih2=2,248; ih3=1,364; ih4=1,000;
ih5= 0,823; ih6= 0,676; iR=3,814
|
Tỷ
số truyền cuối
|
|
4,181
|
HỆ
THỐNG LÁI
|
|
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
|
HỆ
THỐNG PHANH
|
|
Đĩa/ Tang trống, thủy lực, trợ lực chân không
Trang bị an toàn: ABS, ESC
|
HỆ
THỐNG TREO
|
|
|
Trước
|
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng.
|
Sau
|
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
LỐP
XE
|
Nhãn hiệu
|
MAXXIS
|
Trước/
sau
|
|
6.50R16/5.50R13
|
ĐẶC
TÍNH
|
|
|
Khả
năng leo dốc
|
%
|
26,6
|
Bán
kính quay vòng nhỏ nhất
|
m
|
5,8
|
Tốc
độ tối đa
|
km/h
|
107
|
Dung
tích thùng nhiên liệu
|
lít
|
65
|
Trang
bị tiêu chuẩn
|
|
Radio, USB, Máy lạnh Cabin
|
Thông
số máy lạnh
|
|
Hwasung Thermo HT100II: -15 độ C
|